lệch lạc trong Tiếng Anh là gì?

lệch lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lệch lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lệch lạc

    xem lệch

    deviatory, deviation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lệch lạc

    to be skewed, slanted