lấm trong Tiếng Anh là gì?
lấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấm
như lấm láp
dirtied, soiled, sullied, soil, dirty, make dirty
bộ mặt lấm bùn mudsplattered face
lấm ba lấm bét very dirty, dirty all over
Từ điển Việt Anh - VNE.
lấm
to smear, make dirty, soil