lấm tấm trong Tiếng Anh là gì?
lấm tấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấm tấm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lấm tấm
to bead
trán/mặt cô ta lấm tấm mồ hôi beads of sweat stood out on her forehead/face
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lấm tấm
* adj
spray-like
Từ điển Việt Anh - VNE.
lấm tấm
spray-like