lấm la lấm lét trong Tiếng Anh là gì?

lấm la lấm lét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lấm la lấm lét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lấm la lấm lét

    xem lấm lét

    mặt hắn lấm la lấm lét he has shifty eyes, his eyes are shifly