lương tri trong Tiếng Anh là gì?

lương tri trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lương tri sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lương tri

    native good judgment; good sense; common sense

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lương tri

    Sense of right and wrong; right senses

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lương tri

    intuitive knowledge, instinct, conscience (sense of right and wrong)