lương tâm trong Tiếng Anh là gì?

lương tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lương tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lương tâm

    conscience

    (có) lương tâm thanh thản to have a clear conscience; to have an easy conscience; to be at peace with one's conscience

    làm cho lương tâm mình thanh thản to relieve one's conscience

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lương tâm

    * noun

    conscience

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lương tâm

    conscience