lương thiện trong Tiếng Anh là gì?

lương thiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lương thiện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lương thiện

    honest; loyal

    làm ăn lương thiện to earn an honest penny; to turn an honest penny; to earn an honest living

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lương thiện

    * adj

    honest; good

    dân lương thiện: good citizen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lương thiện

    honest, upright, upstanding, good, moral