lương bổng trong Tiếng Anh là gì?

lương bổng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lương bổng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lương bổng

    salary; wages; pay

    nếu tôi là anh, ắt tôi không nhấn mạnh vần đề lương bổng đến vậy if i were you, i wouldn't lay too much emphasis on the salary

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lương bổng

    salary, wages, pay (nói chung)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lương bổng

    salary, wages, pay