lương bổng trong Tiếng Anh là gì?
lương bổng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lương bổng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lương bổng
salary; wages; pay
nếu tôi là anh, ắt tôi không nhấn mạnh vần đề lương bổng đến vậy if i were you, i wouldn't lay too much emphasis on the salary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lương bổng
salary, wages, pay (nói chung)
Từ điển Việt Anh - VNE.
lương bổng
salary, wages, pay
Từ liên quan
- lương
- lương y
- lương ăn
- lương cao
- lương dân
- lương gia
- lương giờ
- lương hưu
- lương hảo
- lương hậu
- lương khô
- lương lậu
- lương phụ
- lương tri
- lương tâm
- lương bổng
- lương giáo
- lương nông
- lương năng
- lương thảo
- lương thần
- lương thực
- lương tuần
- lương đình
- lương đống
- lương chính
- lương duyên
- lương hướng
- lương khoán
- lương thiện
- lương thuần
- lương tháng
- lương dự trữ
- lương tối đa
- lương căn bản
- lương cố định
- lương thực tế
- lương hạng bét
- lương khởi điểm
- lương thực tươi
- lương tối thiểu
- lương ứng trước
- lương và phụ cấp
- lương thực dự trữ
- lương tâm cắn rứt
- lương thực cung cấp
- lương thực trời cho
- lương thực đi đường
- lương tri chất phác
- lương tâm chức nghiệp