lương nông trong Tiếng Anh là gì?

lương nông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lương nông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lương nông

    food and agriculture

    tổ chức lương nông quốc tế food and agriculture organization; fao