lóng lánh trong Tiếng Anh là gì?

lóng lánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lóng lánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lóng lánh

    shine, glitter, sprakle

    mỗi ngọn cỏ đều lóng lánh trong sương mai every balde of grass glistened in the morning dew

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lóng lánh

    to shine, glitter, sparkle