lóng cóng trong Tiếng Anh là gì?

lóng cóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lóng cóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lóng cóng

    như lóng ca lóng cóng, lóng ngóng

    shiver, quiver, tremble; awkward, clumsy, lumbering, butterfingered, maladroit