lèo xèo trong Tiếng Anh là gì?

lèo xèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lèo xèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lèo xèo

    sizzle

    miếng bí-tết lèo xèo trong chảo a beefsteak sizzling in the pan

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lèo xèo

    sizzle