lèo nhèo trong Tiếng Anh là gì?
lèo nhèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lèo nhèo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lèo nhèo
weakening, flabby, flaccid
bắp thịt lèo nhèo flabby muscles
Từ điển Việt Anh - VNE.
lèo nhèo
weakening, flabby, flaccid