lèo lái trong Tiếng Anh là gì?
lèo lái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lèo lái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lèo lái
to direct; to pilot
ông ta từng lèo lái công ty vượt qua nhiều cơn khủng hoảng he's piloted the company through several crises
Từ điển Việt Anh - VNE.
lèo lái
to direct, pilot, steer, guide, head up, lead