lèo mây trong Tiếng Anh là gì?

lèo mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lèo mây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lèo mây

    yard

    sửa sang buồm gió lèo mây (truyện kiều) a vessel was rigged up with sails and yards