lèo lá trong Tiếng Anh là gì?
lèo lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lèo lá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lèo lá
false, misleading, deceitful, untrustworthy
tay lèo lá wide fellow
Từ điển Việt Anh - VNE.
lèo lá
false, misleading, deceitful, untrustworthy