kẻ trong Tiếng Anh là gì?

kẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẻ

    to line; to draw; to outline

    kẻ mắt bằng bút kẻ mắt to outline one's eyes with eye pencil

    person; individual

    những kẻ thích tìm cảm giác mạnh people who like thrills

    những kẻ như mi ở đây không ai ưa đâu people like you are not wanted round here

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kẻ

    * verb

    to line; to draw

    * noun

    man; person; individual

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kẻ

    individual, single, person, man; to write (on a sign)