kẻ gian trong Tiếng Anh là gì?

kẻ gian trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ gian sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẻ gian

    evildoer; malefactor

    đề phòng kẻ gian to guard against evildoers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kẻ gian

    Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...)

    Đề phòng kẻ gian: To guard against evildoers