kẻ cả trong Tiếng Anh là gì?
kẻ cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ cả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kẻ cả
avuncular; upstage; uppish; bossy; patronizing
nói giọng kẻ cả to speak to somebody in an avuncular tone; to talk down to somebody
thái độ kẻ cả patronizing attitude
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kẻ cả
Self-styled superior
Nói giọng kẻ cả: To speak in the stone of a self-styled superior, to speak in a superior tone
Elder, senior.
"Bác là kẻ cả trong làng". (Trạng Quỳnh): You are of the village 's elders'number
Từ liên quan
- kẻ
- kẻ ô
- kẻ cả
- kẻ hở
- kẻ sĩ
- kẻ bịp
- kẻ chợ
- kẻ cắp
- kẻ giờ
- kẻ hèn
- kẻ khó
- kẻ khờ
- kẻ lại
- kẻ mạo
- kẻ ngu
- kẻ nào
- kẻ nứt
- kẻ quê
- kẻ sọc
- kẻ thù
- kẻ xấu
- kẻ cướp
- kẻ dưới
- kẻ ghét
- kẻ gian
- kẻ giầu
- kẻ khác
- kẻ phất
- kẻ trộm
- kẻ vạch
- kẻ đuổi
- kẻ địch
- kẻ bợ đỡ
- kẻ ca rô
- kẻ nghèo
- kẻ thắng
- kẻ xuống
- kẻ xỏ lá
- kẻ ác tà
- kẻ a tòng
- kẻ bỏ đạo
- kẻ càn rỡ
- kẻ có tội
- kẻ côn đồ
- kẻ cơ hội
- kẻ dã man
- kẻ giả vờ
- kẻ giả đò
- kẻ gây ra
- kẻ gây sự