kẻ bợ đỡ trong Tiếng Anh là gì?

kẻ bợ đỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ bợ đỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẻ bợ đỡ

    * đtừ

    toad-eater, reptile, bootlicker, adulator, pickthank, apple-polisher