kẻ giờ trong Tiếng Anh là gì?

kẻ giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ giờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẻ giờ

    somebody

    ta đây kẻ giờ to be pround of being somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kẻ giờ

    Somebody

    Ta đây kẻ giờ: To be pround of being somebody