kẻ giả vờ trong Tiếng Anh là gì?

kẻ giả vờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ giả vờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẻ giả vờ

    * dtừ

    dissimulator, counterfeiter