kẻ ca rô trong Tiếng Anh là gì?

kẻ ca rô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ ca rô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẻ ca rô

    * ngđtừ

    chequer

    * ttừ

    checked, checquered