kẻ thù trong Tiếng Anh là gì?

kẻ thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ thù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kẻ thù

    hostile; enemy; foe

    kẻ thù sẵn sàng tấn công vì chúng chẳng coi đám binh lính lèo tèo của ta ra gì! enemies have always attacked us because they don't fear my meager troops!

    họ hết lòng chung sức với nhau đánh bại kẻ thù they united wholeheartedly in their efforts to defeat the enemy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kẻ thù

    Enemy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kẻ thù

    enemy, adversary, foe