kẻ thù trong Tiếng Anh là gì?
kẻ thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ thù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kẻ thù
hostile; enemy; foe
kẻ thù sẵn sàng tấn công vì chúng chẳng coi đám binh lính lèo tèo của ta ra gì! enemies have always attacked us because they don't fear my meager troops!
họ hết lòng chung sức với nhau đánh bại kẻ thù they united wholeheartedly in their efforts to defeat the enemy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kẻ thù
Enemy
Từ điển Việt Anh - VNE.
kẻ thù
enemy, adversary, foe
Từ liên quan
- kẻ
- kẻ ô
- kẻ cả
- kẻ hở
- kẻ sĩ
- kẻ bịp
- kẻ chợ
- kẻ cắp
- kẻ giờ
- kẻ hèn
- kẻ khó
- kẻ khờ
- kẻ lại
- kẻ mạo
- kẻ ngu
- kẻ nào
- kẻ nứt
- kẻ quê
- kẻ sọc
- kẻ thù
- kẻ xấu
- kẻ cướp
- kẻ dưới
- kẻ ghét
- kẻ gian
- kẻ giầu
- kẻ khác
- kẻ phất
- kẻ trộm
- kẻ vạch
- kẻ đuổi
- kẻ địch
- kẻ bợ đỡ
- kẻ ca rô
- kẻ nghèo
- kẻ thắng
- kẻ xuống
- kẻ xỏ lá
- kẻ ác tà
- kẻ a tòng
- kẻ bỏ đạo
- kẻ càn rỡ
- kẻ có tội
- kẻ côn đồ
- kẻ cơ hội
- kẻ dã man
- kẻ giả vờ
- kẻ giả đò
- kẻ gây ra
- kẻ gây sự