kẻ nào trong Tiếng Anh là gì?
kẻ nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kẻ nào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kẻ nào
he who...; anyone who...; whoever...
kẻ nào gieo gió ắt phải gặt bão he who sows the wind shall reap the whirlwind
những kẻ nào tự cứu mình thì trời sẽ cứu cho god helps those who help themselves
Từ liên quan
- kẻ
- kẻ ô
- kẻ cả
- kẻ hở
- kẻ sĩ
- kẻ bịp
- kẻ chợ
- kẻ cắp
- kẻ giờ
- kẻ hèn
- kẻ khó
- kẻ khờ
- kẻ lại
- kẻ mạo
- kẻ ngu
- kẻ nào
- kẻ nứt
- kẻ quê
- kẻ sọc
- kẻ thù
- kẻ xấu
- kẻ cướp
- kẻ dưới
- kẻ ghét
- kẻ gian
- kẻ giầu
- kẻ khác
- kẻ phất
- kẻ trộm
- kẻ vạch
- kẻ đuổi
- kẻ địch
- kẻ bợ đỡ
- kẻ ca rô
- kẻ nghèo
- kẻ thắng
- kẻ xuống
- kẻ xỏ lá
- kẻ ác tà
- kẻ a tòng
- kẻ bỏ đạo
- kẻ càn rỡ
- kẻ có tội
- kẻ côn đồ
- kẻ cơ hội
- kẻ dã man
- kẻ giả vờ
- kẻ giả đò
- kẻ gây ra
- kẻ gây sự