hoàn trong Tiếng Anh là gì?

hoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàn

    pill; to give back; to restore; to return; to reimburse; to refund

    rốt cuộc họ phải hoàn cước phí lại cho tôi eventually, they had to refund me the postage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàn

    * noun

    pill

    * verb

    to return; to give back; to restore

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoàn

    to return