hoàn thành trong Tiếng Anh là gì?

hoàn thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàn thành

    to accomplish; to complete; to finish; to fulfil

    hoàn thành nhiệm vụ to complete one's mission

    tôi hoàn thành công trình sớm hai ngày i finished the project two days ahead of schedule

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàn thành

    * verb

    to accomplish; to complete; to finish; to end

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoàn thành

    to accomplish, carry out, complete, finish, end