hoàn tán trong Tiếng Anh là gì?
hoàn tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn tán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoàn tán
powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoàn tán
Powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàn tán
powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder
Từ liên quan
- hoàn
- hoàn bị
- hoàn kế
- hoàn mỹ
- hoàn vũ
- hoàn bội
- hoàn cầu
- hoàn dần
- hoàn giá
- hoàn hôn
- hoàn hải
- hoàn hảo
- hoàn hồn
- hoàn lạc
- hoàn lại
- hoàn mãn
- hoàn nạp
- hoàn trả
- hoàn tán
- hoàn tất
- hoàn tục
- hoàn tực
- hoàn bích
- hoàn công
- hoàn cảnh
- hoàn dược
- hoàn giảm
- hoàn ngân
- hoàn phúc
- hoàn sinh
- hoàn tiền
- hoàn toàn
- hoàn đồng
- hoàn chỉnh
- hoàn hương
- hoàn lương
- hoàn ngược
- hoàn phách
- hoàn thiện
- hoàn thành
- hoàn nguyên
- hoàn nguyện
- hoàn toàn mù
- hoàn trả lại
- hoàn giá chào
- hoàn lưu nước
- hoàn tiền lại
- hoàn toàn hết
- hoàn toàn sai
- hoàn lưu nhiệt