hoàn lại trong Tiếng Anh là gì?

hoàn lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàn lại

    to give back; to restore; to return

    các món nữ trang đã được hoàn lại cho chủ nhân đích thực the jewels have been returned to their rightful owners

    to reimburse; to refund

    tất cả các đại biểu sẽ được chúng tôi hoàn lại chi phí ăn ở we will refund/reimburse all delegates' accommodation expenses

    bao giờ họ sẽ hoàn lại cước phí cho tôi? when will they refund me the postage?