hoàn cầu trong Tiếng Anh là gì?
hoàn cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn cầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoàn cầu
* dtừ
the world
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoàn cầu
* noun
the world
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàn cầu
the earth, the world
Từ liên quan
- hoàn
 - hoàn bị
 - hoàn kế
 - hoàn mỹ
 - hoàn vũ
 - hoàn bội
 - hoàn cầu
 - hoàn dần
 - hoàn giá
 - hoàn hôn
 - hoàn hải
 - hoàn hảo
 - hoàn hồn
 - hoàn lạc
 - hoàn lại
 - hoàn mãn
 - hoàn nạp
 - hoàn trả
 - hoàn tán
 - hoàn tất
 - hoàn tục
 - hoàn tực
 - hoàn bích
 - hoàn công
 - hoàn cảnh
 - hoàn dược
 - hoàn giảm
 - hoàn ngân
 - hoàn phúc
 - hoàn sinh
 - hoàn tiền
 - hoàn toàn
 - hoàn đồng
 - hoàn chỉnh
 - hoàn hương
 - hoàn lương
 - hoàn ngược
 - hoàn phách
 - hoàn thiện
 - hoàn thành
 - hoàn nguyên
 - hoàn nguyện
 - hoàn toàn mù
 - hoàn trả lại
 - hoàn giá chào
 - hoàn lưu nước
 - hoàn tiền lại
 - hoàn toàn hết
 - hoàn toàn sai
 - hoàn lưu nhiệt
 


