hoàn toàn trong Tiếng Anh là gì?
hoàn toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn toàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoàn toàn
perfect; faultless; complete; total; entire
hoàn toàn vô lý! that's total nonsense!
tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về những lời tôi nói i shoulder the entire responsibility for my words
absolutely; completely; fully; entirely; totally; wholly; diametrically; roof and branch; altogether; quite
việc đó hoàn toàn tuỳ nơi cô ta that depends entirely on her
lời anh nói hoàn toàn đúng you are quite right
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hoàn toàn
* adj
complet; perfect; entirely; faultless
việc đó hoàn toàn tùy nơi cô ta: That depends entirely on you
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàn toàn
perfect, clean, entirely, flawless, entire, complete; completely, totally
Từ liên quan
- hoàn
- hoàn bị
- hoàn kế
- hoàn mỹ
- hoàn vũ
- hoàn bội
- hoàn cầu
- hoàn dần
- hoàn giá
- hoàn hôn
- hoàn hải
- hoàn hảo
- hoàn hồn
- hoàn lạc
- hoàn lại
- hoàn mãn
- hoàn nạp
- hoàn trả
- hoàn tán
- hoàn tất
- hoàn tục
- hoàn tực
- hoàn bích
- hoàn công
- hoàn cảnh
- hoàn dược
- hoàn giảm
- hoàn ngân
- hoàn phúc
- hoàn sinh
- hoàn tiền
- hoàn toàn
- hoàn đồng
- hoàn chỉnh
- hoàn hương
- hoàn lương
- hoàn ngược
- hoàn phách
- hoàn thiện
- hoàn thành
- hoàn nguyên
- hoàn nguyện
- hoàn toàn mù
- hoàn trả lại
- hoàn giá chào
- hoàn lưu nước
- hoàn tiền lại
- hoàn toàn hết
- hoàn toàn sai
- hoàn lưu nhiệt