hoàn tiền lại trong Tiếng Anh là gì?
hoàn tiền lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn tiền lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoàn tiền lại
to pay back; to repay
bao giờ ông hoàn tiền lại cho tôi? tôi chán cho ông mượn tiền lắm rồi! when will you pay me back?/when will you repay me money? i've had enough of lending you money!
đừng mong mụ ấy hoàn tiền lại! don't expect her to pay you back!
to refund; to reimburse
cuối cùng họ phải hoàn tiền cước phí lại cho tôi eventually, they had to refund me the postage
vé chưa sử dụng sẽ được hoàn tiền lại unused tickets will be reimbursed/refunded
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoàn tiền lại
to return, refund (money)
Từ liên quan
- hoàn
- hoàn bị
- hoàn kế
- hoàn mỹ
- hoàn vũ
- hoàn bội
- hoàn cầu
- hoàn dần
- hoàn giá
- hoàn hôn
- hoàn hải
- hoàn hảo
- hoàn hồn
- hoàn lạc
- hoàn lại
- hoàn mãn
- hoàn nạp
- hoàn trả
- hoàn tán
- hoàn tất
- hoàn tục
- hoàn tực
- hoàn bích
- hoàn công
- hoàn cảnh
- hoàn dược
- hoàn giảm
- hoàn ngân
- hoàn phúc
- hoàn sinh
- hoàn tiền
- hoàn toàn
- hoàn đồng
- hoàn chỉnh
- hoàn hương
- hoàn lương
- hoàn ngược
- hoàn phách
- hoàn thiện
- hoàn thành
- hoàn nguyên
- hoàn nguyện
- hoàn toàn mù
- hoàn trả lại
- hoàn giá chào
- hoàn lưu nước
- hoàn tiền lại
- hoàn toàn hết
- hoàn toàn sai
- hoàn lưu nhiệt