hoàn bị trong Tiếng Anh là gì?

hoàn bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàn bị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hoàn bị

    complete, thorough, full

    mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị the preparations are not yet complete

    tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị the organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hoàn bị

    Complete, thorough, full

    Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị: The preparations are not yet complete

    Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị: The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hoàn bị

    to complete, perfect