hiện trong Tiếng Anh là gì?
hiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiện
to appear; to turn up
chiếc tàu hiện ra ở chân trời the ship is rising on the horizon
số điện thoại sẽ hiện trên màn hình của bạn the phone number will come up on your screen; the phone number will be displayed on your screen
(nói về ma quỷ) to manifest; now; present
ông ấy hiện là giám đốc sản xuất của nhà máy này he's now the production manager of this factory
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiện
* verb
to rise; to appear; to come into sight
chiếc tàu hiện ra ở chân trời: The ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiện
(1) to appear, become visible, rise, come into sight; (2) at present
Từ liên quan
- hiện
- hiện ý
- hiện có
- hiện ra
- hiện còn
- hiện giờ
- hiện hóa
- hiện hồn
- hiện hữa
- hiện hữu
- hiện kim
- hiện lên
- hiện nay
- hiện thế
- hiện thể
- hiện tại
- hiện tốc
- hiện vật
- hiện đại
- hiện chức
- hiện diện
- hiện dịch
- hiện hành
- hiện hình
- hiện ngân
- hiện sinh
- hiện thân
- hiện thật
- hiện thời
- hiện thực
- hiện tiền
- hiện tình
- hiện điềm
- hiện ý
- hiện ngoài
- hiện trạng
- hiện tượng
- hiện trường
- hiện bây giờ
- hiện giờ đây
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện ra lù lù
- hiện ra lờ mờ
- hiện ra mờ mờ
- hiện thân của
- hiện thân mới
- hiện thực hơn
- hiện tượng từ
- hiện tượng ảo