hiện đại hóa trong Tiếng Anh là gì?
hiện đại hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện đại hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiện đại hóa
to modernize
một thời kỳ được đánh dấu bằng việc tăng tốc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước theo phương hướng xã hội chủ nghĩa a period marked by the acceleration of national industrialization and modernization with a socialist orientation
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiện đại hóa
to modernize; modernization
Từ liên quan
- hiện
- hiện ý
- hiện có
- hiện ra
- hiện còn
- hiện giờ
- hiện hóa
- hiện hồn
- hiện hữa
- hiện hữu
- hiện kim
- hiện lên
- hiện nay
- hiện thế
- hiện thể
- hiện tại
- hiện tốc
- hiện vật
- hiện đại
- hiện chức
- hiện diện
- hiện dịch
- hiện hành
- hiện hình
- hiện ngân
- hiện sinh
- hiện thân
- hiện thật
- hiện thời
- hiện thực
- hiện tiền
- hiện tình
- hiện điềm
- hiện ý
- hiện ngoài
- hiện trạng
- hiện tượng
- hiện trường
- hiện bây giờ
- hiện giờ đây
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện ra lù lù
- hiện ra lờ mờ
- hiện ra mờ mờ
- hiện thân của
- hiện thân mới
- hiện thực hơn
- hiện tượng từ
- hiện tượng ảo