hiện thời trong Tiếng Anh là gì?

hiện thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện thời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiện thời

    current; present

    ông lão hỏi tôi lương tôi hiện thời là bao nhiêu the old man asked me what my present salary was

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiện thời

    Now, at present

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiện thời

    now, at present, at the present time