hiện hành trong Tiếng Anh là gì?
hiện hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện hành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiện hành
in force
nhà máy của tôi đang hoạt động theo luật công ty hiện hành my factory is operating in accordance with the corporation law in force
current
hối suất đô la hiện hành current exchange rate for the dollar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiện hành
* adv
in force; in operation
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiện hành
in force, in effect, in operation
Từ liên quan
- hiện
- hiện ý
- hiện có
- hiện ra
- hiện còn
- hiện giờ
- hiện hóa
- hiện hồn
- hiện hữa
- hiện hữu
- hiện kim
- hiện lên
- hiện nay
- hiện thế
- hiện thể
- hiện tại
- hiện tốc
- hiện vật
- hiện đại
- hiện chức
- hiện diện
- hiện dịch
- hiện hành
- hiện hình
- hiện ngân
- hiện sinh
- hiện thân
- hiện thật
- hiện thời
- hiện thực
- hiện tiền
- hiện tình
- hiện điềm
- hiện ý
- hiện ngoài
- hiện trạng
- hiện tượng
- hiện trường
- hiện bây giờ
- hiện giờ đây
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện ra lù lù
- hiện ra lờ mờ
- hiện ra mờ mờ
- hiện thân của
- hiện thân mới
- hiện thực hơn
- hiện tượng từ
- hiện tượng ảo