hiện giờ trong Tiếng Anh là gì?

hiện giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện giờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiện giờ

    at present; now; at the present time

    hiện giờ đã chữa được không ít bệnh mà xưa kia coi như nan y many illnesses which were once incurable can now be treated

    hiện giờ tôi làm việc cho một công ty cổ phần i'm working in a joint-stock company at present

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiện giờ

    At the present time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiện giờ

    currently, now, at the present time