hiện giờ trong Tiếng Anh là gì?
hiện giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiện giờ
at present; now; at the present time
hiện giờ đã chữa được không ít bệnh mà xưa kia coi như nan y many illnesses which were once incurable can now be treated
hiện giờ tôi làm việc cho một công ty cổ phần i'm working in a joint-stock company at present
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiện giờ
At the present time
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiện giờ
currently, now, at the present time
Từ liên quan
- hiện
- hiện ý
- hiện có
- hiện ra
- hiện còn
- hiện giờ
- hiện hóa
- hiện hồn
- hiện hữa
- hiện hữu
- hiện kim
- hiện lên
- hiện nay
- hiện thế
- hiện thể
- hiện tại
- hiện tốc
- hiện vật
- hiện đại
- hiện chức
- hiện diện
- hiện dịch
- hiện hành
- hiện hình
- hiện ngân
- hiện sinh
- hiện thân
- hiện thật
- hiện thời
- hiện thực
- hiện tiền
- hiện tình
- hiện điềm
- hiện ý
- hiện ngoài
- hiện trạng
- hiện tượng
- hiện trường
- hiện bây giờ
- hiện giờ đây
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện ra lù lù
- hiện ra lờ mờ
- hiện ra mờ mờ
- hiện thân của
- hiện thân mới
- hiện thực hơn
- hiện tượng từ
- hiện tượng ảo