hiện trạng trong Tiếng Anh là gì?
hiện trạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện trạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiện trạng
actual state; actuality; status quo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiện trạng
* noun
present condition
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiện trạng
present condition, current situation
Từ liên quan
- hiện
- hiện ý
- hiện có
- hiện ra
- hiện còn
- hiện giờ
- hiện hóa
- hiện hồn
- hiện hữa
- hiện hữu
- hiện kim
- hiện lên
- hiện nay
- hiện thế
- hiện thể
- hiện tại
- hiện tốc
- hiện vật
- hiện đại
- hiện chức
- hiện diện
- hiện dịch
- hiện hành
- hiện hình
- hiện ngân
- hiện sinh
- hiện thân
- hiện thật
- hiện thời
- hiện thực
- hiện tiền
- hiện tình
- hiện điềm
- hiện ý
- hiện ngoài
- hiện trạng
- hiện tượng
- hiện trường
- hiện bây giờ
- hiện giờ đây
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện ra lù lù
- hiện ra lờ mờ
- hiện ra mờ mờ
- hiện thân của
- hiện thân mới
- hiện thực hơn
- hiện tượng từ
- hiện tượng ảo