hiện tượng trong Tiếng Anh là gì?

hiện tượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện tượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiện tượng

    phenomenon

    quan sát một hiện tượng vật lý to observe a physical phenomenon

    loại trừ hiện tượng tiêu cực trong các bệnh viện công lập to eliminate negative phenomena in public hospitals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiện tượng

    * noun

    phenomenon

    hiện tượng luận: phenomenalism

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiện tượng

    phenomenon