hiện hữu trong Tiếng Anh là gì?

hiện hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiện hữu

    to exist

    chứng minh sự hiện hữu của thượng đế to prove god's existence

    available; existing

    chép tập tin hiện hữu sang một tài liệu mới to copy the existing file to a new document

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiện hữu

    Existent now, existing,

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiện hữu

    existent, existing, present