hiện hữu trong Tiếng Anh là gì?
hiện hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện hữu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hiện hữu
to exist
chứng minh sự hiện hữu của thượng đế to prove god's existence
available; existing
chép tập tin hiện hữu sang một tài liệu mới to copy the existing file to a new document
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hiện hữu
Existent now, existing,
Từ điển Việt Anh - VNE.
hiện hữu
existent, existing, present
Từ liên quan
- hiện
- hiện ý
- hiện có
- hiện ra
- hiện còn
- hiện giờ
- hiện hóa
- hiện hồn
- hiện hữa
- hiện hữu
- hiện kim
- hiện lên
- hiện nay
- hiện thế
- hiện thể
- hiện tại
- hiện tốc
- hiện vật
- hiện đại
- hiện chức
- hiện diện
- hiện dịch
- hiện hành
- hiện hình
- hiện ngân
- hiện sinh
- hiện thân
- hiện thật
- hiện thời
- hiện thực
- hiện tiền
- hiện tình
- hiện điềm
- hiện ý
- hiện ngoài
- hiện trạng
- hiện tượng
- hiện trường
- hiện bây giờ
- hiện giờ đây
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện ra lù lù
- hiện ra lờ mờ
- hiện ra mờ mờ
- hiện thân của
- hiện thân mới
- hiện thực hơn
- hiện tượng từ
- hiện tượng ảo