hiện vật trong Tiếng Anh là gì?

hiện vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hiện vật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hiện vật

    item/object on display; exhibit

    ' yêu cầu quý khách không sờ vào hiện vật ' 'visitors are requested not to touch the objects on display'

    bằng hiện vật in kind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hiện vật

    * noun

    things in nature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hiện vật

    things in nature; in kind (payment)