góp vui trong Tiếng Anh là gì?
góp vui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góp vui sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
góp vui
to join in the fun
Từ điển Việt Anh - VNE.
góp vui
to join in the fun
Từ liên quan
- góp
- góp ý
- góp họ
- góp lại
- góp mặt
- góp sức
- góp trả
- góp vui
- góp vào
- góp vốn
- góp nhóp
- góp nhặt
- góp phần
- góp tiền
- góp điện
- góp chuyện
- góp cổ phần
- góp phần vào
- góp nhiều vào
- góp nhặt được
- góp phần lớn lao
- góp phần sinh ra
- góp gió thành bão
- góp phần xương máu
- góp thành vốn chung
- góp phần vào bước tiến
- góp phần làm cho không bị gián đoạn