góp phần làm cho không bị gián đoạn trong Tiếng Anh là gì?

góp phần làm cho không bị gián đoạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góp phần làm cho không bị gián đoạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • góp phần làm cho không bị gián đoạn

    * thngữ

    to keep the ball rolling; to keep up the ball