góp ý trong Tiếng Anh là gì?

góp ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góp ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • góp ý

    to make/offer a suggestion; to contribute one's idea

    tôi xin góp ý may i make/offer a suggestion?

    chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe quý vị góp ý we always welcome your criticisms; we are always open to suggestions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • góp ý

    Offer advise, make suggestions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • góp ý

    to offer advice, make suggestions, point out, give or contribute one’s opinion