góp mặt trong Tiếng Anh là gì?

góp mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góp mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • góp mặt

    to be present at...; to attend

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • góp mặt

    * verb

    to do one's bit, to attend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • góp mặt

    to attend, participate