góp phần trong Tiếng Anh là gì?

góp phần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góp phần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • góp phần

    to have a part in something; to contribute to something; to help to do something

    ý kiến của ông ta góp phần làm cho họ thành công his opinion contributed to their success; his opinion had a part in their success

    những người tình nguyện đã góp phần làm sạch bãi biển volunteers have helped to clear the beach of pollution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • góp phần

    * verb

    to take part in, to participate in

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • góp phần

    to contribute, take part in, participate in