góp nhặt trong Tiếng Anh là gì?

góp nhặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góp nhặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • góp nhặt

    to glean; to gather; to collect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • góp nhặt

    * verb

    to pick up, to collect adds and ends

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • góp nhặt

    to collect, pick up, amass, accumulate