che phủ trong Tiếng Anh là gì?

che phủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che phủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • che phủ

    * đtừ

    to cover

    đỉnh núi bị mây che phủ the top of the mountain was covered by a cloud

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • che phủ

    * verb

    To cover

    đỉnh núi bị mây che phủ: the top of the mountain was covered by a cloud

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • che phủ

    to cover