che giấu trong Tiếng Anh là gì?
che giấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che giấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
che giấu
to hide; to conceal
che giấu khuyết điểm to hide one's mistakes
che giấu tình cảm to hide one's feelings
to shelter
đồng bào vùng tạm chiếm hết lòng che giấu và bảo vệ cán bộ cách mạng the people of the enemy-occupied areas wholeheartedly sheltered and protected revolutionary militants
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
che giấu
To hide, to conceal, to shelter
che giấu khuyết điểm: to hide one's mistakes
Từ điển Việt Anh - VNE.
che giấu
to hide, conceal
Từ liên quan
- che
- che ô
- che du
- che mờ
- che đi
- che chở
- che dấu
- che kín
- che lấp
- che mây
- che mưa
- che mất
- che mắt
- che mặt
- che phủ
- che rạp
- che tai
- che tàn
- che tối
- che đạy
- che đậy
- che bóng
- che chắn
- che giấu
- che mình
- che mạng
- che nắng
- che quạt
- che thân
- che khuất
- che miệng
- che cả gáy
- che dấu đi
- che chở cho
- che giấu đi
- che màn lên
- che mắt lại
- che tán lên
- che vòm cho
- che bóng lên
- che bằng lều
- che bằng mui
- che bằng nệm
- che ánh sáng
- che đậy giả vờ
- che kín ánh đèn
- che đậy sự thật
- che chở lẫn nhau
- che dấu vết tích
- che giấu sự thật